Mã:6ES7 417-5HT06-0AB0
Giá:Liên hệ
6ES7 417-5HT06-0AB0 Bộ xử lý trung tâm cao cấp nhất của SIEMENS
SIMATIC S7 400 CPU 417-5H PN/DP
Xuất xứ: Siemens Đức
Tình trạng: Sẵn hàng trong kho A.S.C Hồ Chí Minh
Giao hàng: Miễn phí
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Hình trên website là hình ảnh thực tế thiết bị
Giá chưa bao gồm chiết khấu cho Cửa hàng, Đại lý và VAT 10%
Bộ xử lý SIMATIC S7 400 CPU 417-5H PN/DP là bộ trung tâm cao cấp nhất của SIEMENS trong sản phẩm PLC S7 400.
Với khả năng xử lý đa nhiệm, dung lượng chương trình lớn, tốc độ xử lý mạnh nhất có thể thay thế cho toàn bộ các dòng CPU khác. Đặc biệt có thể hoạt động như một CPU F: safe Fault CPU: 414F, 416F ...
6ES7 417-5HT06-0AB0 với:
- 2 cổng MPI/DP 12MBITS
- 2 cổng ETHERNET/ PROFINET
- 2 cổng IF chạy chế độ Đồng bộ nhiều CPU thông qua cáp quang 1 mét
là một lựa chọn phù hợp tất cả ứng dụng, kết nối trong hệ thống công nghiệp.
Đặc biệt với bộ nhớ RAM siêu khủng: 16MBYTE Bộ nhớ chương trình, 16 MBYTE bộ nhớ Dữ liệu. Có thể mở rộng thêm qua khe gắn Card mở rộng trên CPU. CPU này phù hợp cho các Dây chuyền lớn như: Nhà máy Gang thép, Nhà máy Luyện kim, Khai khoáng, Dây chuyền Lọc hóa lỏng Dầu,Hệ thống khai thác Dầu nhà Dàn...
Tính năng an toàn sử dụng như các dòng CPU F/H
Khả năng kết nối mở rộng 2 CPU thông qua cáp quang 1 mét cho hệ thống vận hành liên tục. Khi 1 trong 1 CPU bị sự cố hệ thống sẽ tự động chuyển mạch qua CPu đang chạy bình thường và không cần dừng hệ thống.
Order number |
6ES7417-5HT06-0AB0 |
|
---|---|---|
|
CPU417-5H PN/DP, 32MB F. S7-400H/F/FH |
|
General information |
|
|
Product type designation |
CPU 417-5H PN/DP |
|
Phần mềm |
|
|
|
As of STEP 7 V5.5 SP2 with HF1 |
|
Nguồn cấp |
|
|
Rated value (DC) |
|
|
|
No; Power supply via system power supply |
|
Power loss |
|
|
Power loss, typ. |
7.5 W |
|
Bộ nhớ |
|
|
Work memory |
|
|
|
32 Mbyte |
|
|
16 Mbyte |
|
|
16 Mbyte |
|
Load memory |
|
|
|
64 Mbyte |
|
|
1 Mbyte |
|
|
64 Mbyte |
|
Tốc độ xử lý CPU |
|
|
for bit operations, typ. |
7.5 ns |
|
for word operations, typ. |
7.5 ns |
|
for fixed point arithmetic, typ. |
7.5 ns |
|
for floating point arithmetic, typ. |
15 ns |
|
Counters, timers and their retentivity |
|
|
S7 counter |
|
|
|
2 048 |
|
IEC counter |
|
|
|
Yes |
|
S7 times |
|
|
|
2 048 |
|
IEC timer |
|
|
|
Yes |
|
Vùng nhớ |
|
|
Flag |
|
|
|
16 384 byte |
|
Address area |
|
|
I/O address area |
|
|
|
16 kbyte |
|
|
16 kbyte |
|
Process image |
|
|
|
16 kbyte |
|
|
16 kbyte |
|
Time of day |
|
|
Clock |
|
|
|
Yes |
|
Operating hours counter |
|
|
|
16 |
|
2 cổng Giao tiếp RS485 |
|
|
Số cổng RS485 |
2 |
|
Cáp quang |
2; Fiber-optic interface |
|
1. Cổng DP |
|
|
Interface type |
Integrated |
|
Physics |
RS 485 / PROFIBUS + MPI |
|
Functionality |
|
|
|
Yes |
|
|
Yes |
|
|
No |
|
DP master |
|
|
|
32 |
|
2. Cổng PROFINET/ ETHERNET |
|
|
Interface type |
PROFINET |
|
Physics |
Ethernet RJ45 |
|
Interface types |
|
|
|
2 |
|
Functionality |
|
|
|
Yes |
|
|
No |
|
|
No |
|
|
No |
|
|
No |
|
3. Interface |
|
|
Interface type |
Integrated |
|
Physics |
RS 485 / PROFIBUS |
|
Functionality |
|
|
|
Yes |
|
|
No |
|
DP master |
|
|
|
125 |
|
4. Interface |
|
|
Interface type |
Pluggable synchronization submodule (FO) |
|
Plug-in interface modules |
Synchronization modules 6ES7960-1AA06-0XA0 or 6ES7960-1AB06-0XA0 |
|
5. Interface |
|
|
Interface type |
Pluggable synchronization submodule (FO) |
|
Plug-in interface modules |
Synchronization modules 6ES7960-1AA06-0XA0 or 6ES7960-1AB06-0XA0 |
|
Isochronous mode |
|
|
Isochronous operation (application synchronized up to terminal) |
No |
|
Communication functions |
|
|
PG/OP communication |
Yes |
|
Data record routing |
Yes |
|
S7 routing |
Yes |
|
Global data communication |
|
|
|
No |
|
S7 basic communication |
|
|
|
No |
|
S7 communication |
|
|
|
Yes |
|
S5 compatible communication |
|
|
|
Yes; (via CP max. 10 and FC AG_SEND and FC AG_RECV) |
|
Standard communication (FMS) |
|
|
|
Yes; Via CP and loadable FB |
|
Open IE communication |
|
|
|
Yes; via integrated PROFINET interface and loadable FBs |
|
|
118 |
|
|
Yes; Via integrated PROFINET interface or CP 443-1 and loadable FBs |
|
|
118 |
|
|
Yes; via integrated PROFINET interface and loadable FBs |
|
|
118 |
|
Web server |
|
|
|
No |
|
Number of connections |
|
|
|
120 |
|
Configuration |
|
|
Know-how protection |
|
|
|
Yes |
|
|
Yes; With S7 block Privacy |
Mã SP: 6ES7 322-1BL00-0AA0
Giá: Liên hệ